chăm bón
 | [chăm bón] | |  | To cultivate, to tend | |  | trồng cây nà o phải chăm bón cho tốt cây ấy | | each plant grown must be properly cultivated |
To cultivate, to tend trồng cây nà o phải chăm bón cho tốt cây ấy each plant grown must be properly cultivated
|
|